Theo The Guardian, nhờ đột phá về công nghệ khai thác và dỡ bỏ các lệnh cấm, Mỹ trở thành quốc gia khai thác, sản xuất và xuất khẩu dầu hàng đầu thế giới. Báo cáo từ Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ công bố vào tháng 3, Mỹ đã sản xuất lượng dầu thô vượt qua mọi quốc gia khác, duy trì vị thế dẫn đầu liên tiếp trong sáu năm.
Năm 2023, sản lượng dầu thô của Mỹ đạt trung bình 12,9 triệu thùng/ngày, phá vỡ kỷ lục trước đó của chính mình và toàn cầu là 12,3 triệu thùng/ngày từ năm 2019. Riêng vào tháng 12/2023, Mỹ tiếp tục gây chấn động với con số kỷ lục mới: hơn 13,3 triệu thùng/ngày – một cột mốc mà chưa có quốc gia nào chạm tới. Trong khi đó, Saudi Aramco của Arab Saudi phải hủy bỏ tham vọng tăng công suất lên 13 triệu thùng/ngày vào năm 2027, càng củng cố vị thế của Mỹ trên thị trường "vàng đen".
Mỹ, Nga và Arab Saudi sản xuất tổng cộng 32,8 triệu thùng/ngày, chiếm gần 40% sản lượng dầu toàn cầu trong năm 2023. Ba cường quốc dầu mỏ này đã thống trị cuộc chơi kể từ năm 1971, với vị trí số một luân chuyển giữa họ qua các thập kỷ. Tuy nhiên, bước ngoặt thực sự đến vào năm 2015, khi Mỹ dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu dầu thô sau 40 năm, tạo bệ phóng vượt xa cả UAE và Kuwait, đưa Mỹ lên ngôi cường quốc xuất khẩu dầu hàng đầu.
Năm 2023, Mỹ khoan 20% tổng lượng dầu được khai thác trên thế giới. Sản lượng khí đốt của Mỹ cũng tăng 50% trong thập kỷ qua, lên vị trí đứng đầu thế giới. Theo đó, chưa có quốc gia nào khai thác nhiều dầu và khí đốt như Mỹ trong 6 năm qua, điều này một phần đến từ đột phá trong công nghệ thủy lực cắt phá để khai thác dầu đá phiến.
Cùng với đó, công nghệ khoan dầu khí của Mỹ cũng góp phần làm tăng sản lượng khí đốt cho quốc gia này. Theo Tạp chí Nghiên cứu và Đánh giá Tiên tiến Thế giới (WJARR), sự phát triển công nghệ khoan dầu khí ngoài khơi ở Hoa Kỳ trong thập kỷ qua đã được đánh dấu bởi những bước tiến vượt bậc trong nhiều lĩnh vực, từ giàn khoan tiên tiến, cảm biến thông minh, đến tự động hóa và phân tích dữ liệu theo thời gian thực . Những đột phá này đã tác động mạnh mẽ đến hiệu suất hoạt động, an toàn và tính bền vững môi trường trong ngành dầu khí Mỹ.
Trước hết, công nghệ giàn khoan hiện đại là tâm điểm, với sự cải tiến về tự động hóa và tích hợp cảm biến thông minh, giúp tối ưu hóa độ chính xác và hiệu quả khoan. Phân tích dữ liệu theo thời gian thực đã cung cấp cho các nhà khai thác công cụ giám sát và phân tích quá trình khoan ngay khi nó diễn ra, hỗ trợ việc ra quyết định nhanh chóng và nâng cao hiệu suất.
Những tiến bộ này đã mang lại tác động đáng kể: cảm biến thông minh và tự động hóa giúp tăng tốc độ khoan, giảm thời gian dừng, và cải thiện tổng thể hiệu quả vận hành. Dữ liệu theo thời gian thực cung cấp cho người vận hành những hiểu biết sâu sắc để tối ưu hóa quá trình khoan, dẫn đến hoạt động hiệu quả hơn.
Về an toàn, công nghệ mới đã giúp tăng cường khả năng quản lý rủi ro và ngăn chặn tai nạn. Cảm biến thông minh và tự động hóa cho phép phát hiện sớm các nguy cơ, triển khai biện pháp giảm thiểu kịp thời, và cải thiện an toàn tại các giàn khoan. Phân tích dữ liệu trực tiếp cũng giúp phát hiện nhanh các mối nguy tiềm ẩn và thực hiện can thiệp để ngăn ngừa sự cố.
Về môi trường, sự phát triển của công nghệ khoan đã giúp giảm thiểu tác động, nhờ vào các kỹ thuật khoan chính xác hơn và quản lý hiệu quả dung dịch khoan. Việc giám sát thời gian thực giúp kiểm soát chất thải tốt hơn, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Cùng với đó, công nghệ khoan dầu khí trên đất liền cũng tạo ra sự thay đổi đáng kể, từ các địa tầng đá phiến, sa thạch đến đá vôi, đang trải qua cuộc cách mạng với sự tham gia của tự động hóa và robotics. Những hệ thống khoan tự động tiên tiến sử dụng thuật toán và cảm biến hiện đại, cho phép điều chỉnh các thông số và tối ưu hóa hiệu suất theo thời gian thực. Giàn khoan không người lái và cánh tay robot đã thay đổi hoàn toàn cuộc chơi, giảm thiểu rủi ro và tăng năng suất đáng kể.
Công nghệ robotics không chỉ cắt giảm thời gian ngừng hoạt động mà còn giảm thiểu sự can thiệp của con người vào những môi trường nguy hiểm. Dữ liệu và giám sát thời gian thực giúp nhà vận hành phát hiện và khắc phục sự cố nhanh chóng, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo hiệu quả tối đa. Hơn nữa, bản sao số và mô hình hóa ảo đã biến những quy trình khoan phức tạp thành các bài toán kỹ thuật dễ dàng, cho phép người vận hành mô phỏng và tối ưu hóa từ thiết kế giếng đến quy trình khoan trước khi thực hiện.
Tóm lại, những tiến bộ trong công nghệ khoan dầu khí ngoài khơi ở Hoa Kỳ đã mang lại những tác động sâu rộng về hiệu suất, an toàn và bền vững môi trường, định hình tương lai của ngành dầu khí toàn cầu.