Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất thế giới và là loài khổng lồ của đại dương. Là loài động vật ăn thịt khổng lồ, cá voi xanh cần tiêu tốn rất nhiều năng lượng để duy trì kích thước khổng lồ và các hoạt động sống của mình. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều điều cần khám phá về sở thích ăn uống của cá voi xanh.
Các loài cá, tôm nhỏ thường tạo thành những đàn cá khổng lồ, tạo thành chuỗi sinh thái khổng lồ trong đại dương. Ảnh: Zhihu
Cá voi xanh có xu hướng thích cá và tôm nhỏ hơn là những loài có kích thước lớn. Sở thích này có mối liên hệ chặt chẽ với mối quan hệ giữa tăng năng lượng và lượng thức ăn dồi dào. Cá và tôm nhỏ có kích thước tương đối nhỏ nhưng hàm lượng năng lượng tương đối cao. Điều này có nghĩa là cá voi xanh có thể nhận được nhiều năng lượng bổ sung hơn khi săn cá và tôm nhỏ.
Cấu trúc nhóm cá và tôm nhỏ cũng là một trong những lý do quan trọng khiến cá voi xanh ưa thích chúng. Các loài cá, tôm nhỏ thường quây tụ thành những đàn rất lớn tạo thành chuỗi sinh thái khổng lồ trong đại dương. Bằng cách săn mồi các loài cá và tôm nhỏ, cá voi xanh không chỉ có thể có đủ năng lượng mà còn có thể kiểm soát số lượng và cấu trúc của các đàn cá này. Sự kiểm soát này giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái biển và thúc đẩy sự sinh sản và phát triển của các loài khác.
Mặc dù cá voi xanh thích ăn cá nhỏ nhưng trong một số trường hợp, cá voi xanh sẽ săn những con cá lớn hơn. Điều này thường xảy ra khi cá voi xanh đang tìm kiếm thức ăn trong một mùa hoặc khu vực cụ thể. Khi số lượng cá và tôm nhỏ giảm đi hoặc không có sẵn, cá voi xanh phải chuyển sang săn cá lớn. Trong trường hợp này, năng lượng thu được và nguồn thức ăn dồi dào của cá voi xanh có thể giảm đi, nhưng chúng vẫn có thể đáp ứng nhu cầu năng lượng bằng cách săn những con cá lớn.
Cá và tôm nhỏ cung cấp nhiều năng lượng và chất dinh dưỡng phong phú, có thể đáp ứng nhu cầu năng lượng và dinh dưỡng của cá voi xanh. Cấu trúc cộng đồng cá và tôm nhỏ cũng giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái biển. Ảnh: Zhihu
Chiến lược săn mồi và thích ứng với môi trường
Là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất, cá voi xanh (Balaenoptera musculus) có kích thước và phương pháp săn mồi đáng kinh ngạc. Chiến lược săn mồi và sự tối ưu hóa khả năng thích nghi với môi trường của chúng cho phép chúng kiếm được thức ăn một cách hiệu quả.
Do có kích thước khổng lồ nên cá voi xanh cần một lượng lớn thức ăn để duy trì các hoạt động sống. Để tiết kiệm năng lượng, cá voi xanh kiếm ăn bằng cách lọc mồi. Chúng bơi đến những khu vực có nhiều sinh vật phù du trên biển, bơi chậm, há họng và hàm rộng, sau đó hút một lượng lớn nước cùng với mồi.
Sau đó, cá voi xanh ngậm miệng và lọc nước qua các tấm sàng đặc biệt ở khoang miệng, trong khi cá và tôm nhỏ được giữ lại để tiêu thụ thì nước biển sẽ bị loại bỏ ra bên ngoài. Phương pháp kiếm ăn này cho phép cá voi xanh tiêu thụ một lượng lớn thức ăn trong thời gian ngắn để thỏa mãn nhu cầu của chúng.
Cá voi xanh thích ăn cá và tôm nhỏ không chỉ để đáp ứng nhu cầu thức ăn của bản thân mà quan trọng hơn là vì vai trò quan trọng của chúng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái. Chúng giúp kiểm soát quần thể cá và tôm nhỏ, duy trì sự đa dạng loài và tiếp tục cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho hệ sinh thái biển. Ảnh: Zhihu
Sinh vật phù du phân bố rộng rãi trong đại dương nhưng mật độ không đồng đều. Để săn tìm thức ăn tốt hơn, cá voi xanh tìm kiếm các cụm sinh vật phù du bằng cách quan sát và cảm nhận âm thanh trong nước. Cá voi xanh có hệ thống thính giác phát triển tốt cho phép chúng nghe được âm thanh do sinh vật phù du ở xa tạo ra và do đó có thể xác định vị trí thức ăn. Cá voi xanh cũng sử dụng các yếu tố như nhiệt độ nước biển, độ mặn và độ lưu động để xác định nơi nào có nhiều thức ăn hơn.
Cá voi xanh là loài động vật có tính xã hội cao, thường sống theo nhóm. Hành động tập thể này cho phép chúng săn bắt cá và tôm nhỏ tốt hơn. Khi cá voi xanh tìm thấy cụm thức ăn, chúng sẽ thu hút sự chú ý của những con cá voi xanh khác bằng cách phát ra những tiếng kêu cụ thể và phối hợp hành động để săn mồi. Hành vi hợp tác này không chỉ cải thiện hiệu quả thu thập thức ăn mà còn tăng khả năng phòng thủ của chúng.
Chiến lược săn mồi của cá voi xanh và sự tối ưu hóa khả năng thích nghi với môi trường của chúng cho phép chúng theo đuổi đủ thức ăn trong đại dương. Ảnh: WF
Cá và tôm nhỏ là loài sống ở đáy trong chuỗi thức ăn ở biển và là nguồn dinh dưỡng quan trọng trong hệ sinh thái biển. Cá voi xanh có xu hướng ăn những sinh vật nhỏ này vì chúng giàu dinh dưỡng và dồi dào. Chế độ ăn ưa thích này khiến cho sự tồn tại và sinh sản của cá voi xanh có mối liên hệ chặt chẽ với cá và tôm nhỏ. Nếu không có đủ nguồn cung cấp cá và tôm nhỏ, chuỗi thức ăn của cá voi xanh sẽ bị gián đoạn, dẫn đến quần thể cá voi xanh bị suy giảm.
Cá và tôm nhỏ có xu hướng sinh sản nhanh, nếu số lượng quá nhiều có thể đe dọa sự sinh tồn của các sinh vật khác. Hành vi săn mồi của cá voi xanh có thể hạn chế sự phát triển của cá và tôm nhỏ, đồng thời giữ quần thể của chúng ở mức hợp lý. Việc kiểm soát này giúp duy trì sự cân bằng của toàn bộ chuỗi thức ăn và tránh hiện tượng phú dưỡng quá mức của môi trường.
Cá voi xanh (Balaenoptera musculus) là loài động vật lớn nhất thế giới và là một trong những loài đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Là một trong những thức ăn của cá voi xanh, cá và tôm nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái. Ảnh: Zhihu
Khi hoạt động của con người ngày càng gia tăng, nguồn thức ăn của cá voi xanh ở nhiều vùng biển đang bị đe dọa. Các yếu tố như ô nhiễm môi trường, đánh bắt quá mức và biến đổi khí hậu đều đặt ra mối đe dọa đối với môi trường sống của cá và tôm nhỏ. Những vấn đề này có thể dẫn đến việc giảm nguồn thức ăn mà cá voi xanh dựa vào hoặc thậm chí là tuyệt chủng. Để bảo vệ cá voi xanh và sự cân bằng của toàn bộ hệ sinh thái, chúng ta nên thực hiện các biện pháp chủ động như hạn chế đánh bắt cá, giảm ô nhiễm và cải thiện môi trường biển.
Chúng ta nên nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ cá voi xanh và nguồn thức ăn của chúng, đồng thời nỗ lực hành động để bảo vệ sức khỏe và sự phát triển bền vững của hệ sinh thái biển.