Kích thước
Kích thước | Tất cả phiên bản |
---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.365 x 1.800 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Mâm (inch) | 17 |
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line |
---|---|---|---|---|
Đèn pha | Halogen, tự động bật tắt | LED, tự động bật tắt | LED, tự động bật tắt | LED, tự động bật tắt, thông minh |
Đèn định vị ban ngày | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Cốp sau đóng mở điện | - | - | Có | Có |
Gạt mưa tự động | - | - | Có | Có |
Baga mui | Có | Có | Có | Có |
Trang bị nội thất
Trang bị nội thất | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line |
---|---|---|---|---|
Bọc vô lăng | Urethane | Da | Da | Da |
Lẫy chuyển số | - | - | Có | Có |
HUD | - | - | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | - | Có | Có | Có |
Làm mát ghế trước | - | - | Có | Có |
Màn hình thông tin giải trí | 8 inch | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Bảng đồng hồ | 4,2 inch | 4,2 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây | Có | Có | Có | Có |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Tính năng Kia Connect | - | - | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | - | - | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | - | Có | Có | Có |
Phanh tay | Cơ | Điện tử | Điện tử | Điện tử |
Trang bị vận hành
Trang bị vận hành | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line |
---|---|---|---|---|
Loại động cơ | Smartstream 1.5L | Smartstream 1.5L | Smartstream 1.5L | Smartstream 1.5 Turbo |
Công suất | 113 mã lực | 113 mã lực | 113 mã lực | 158 mã lực |
Mô-men xoắn | 144 Nm | 144 Nm | 144 Nm | 253 Nm |
Hộp số | Tự động CVT | Tự động CVT | Tự động CVT | Tự động 7 cấp ly hợp kép |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ địa hình | Snow/Mud/Sand | Snow/Mud/Sand | Snow/Mud/Sand | Snow/Mud/Sand |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport |
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line |
---|---|---|---|---|
ABS, ESC, HAC | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | - | Có | Có | Có |
Ga tự động | - | - | Có | Thông minh |
Giới hạn tốc độ | - | - | Có | Có |
Tránh va chạm điểm mù sau | - | - | Có | Có |
Tránh va chạm phương tiện cắt ngang sau | - | - | Có | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn | - | - | - | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ theo làn | - | - | - | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm trước | - | - | - | Có |
Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa | - | - | - | Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung | - | - | - | Có |
Giá bán
1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line | |
---|---|---|---|---|
Giá bán | 599 triệu đồng | 679 triệu đồng | 739 triệu đồng | Công bố sau |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |