Theo tờ Wall Street Journal, hồi tháng 12/2023, một phi đội máy bay UAV đã bay lượn quanh căn cứ Không quân Langley ở Virginia - nơi triển khai các máy bay chiến đấu tàng hình F-22 Raptor của Mỹ.
Điều đáng chú ý là cuộc xâm nhập này kéo dài tới 17 ngày mà Bộ Quốc phòng Mỹ không thể ngăn chặn.
Theo các quan chức Mỹ, những UAV này bay theo đội hình qua không phận hạn chế, với kích thước và loại hình đa dạng.
Một số UAV lớn dài tới 6 mét, di chuyển với tốc độ hơn 160 km/h ở độ cao 900-1.200 mét, trong khi các UAV nhỏ hơn, tương tự máy bay thương mại với bốn cánh quạt, hoạt động ở tầm thấp hơn.
Mặc dù sự việc đã được báo cáo lên Nhà Trắng, các quan chức vẫn gặp khó khăn trong việc đối phó. Hệ thống radar quân sự, được thiết kế để phát hiện máy bay lớn, không thể phát hiện những vật thể nhỏ như UAV. Cảnh sát cũng đã cố gắng theo dõi nhưng không thể xác định được nguồn gốc của chúng.
Mười tháng sau sự cố này, ban lãnh đạo tại Căn cứ Không quân Langley đã xem xét lại vấn đề, tập trung vào nhu cầu tăng cường bảo vệ máy bay chiến đấu tàng hình thế hệ thứ năm được đánh giá cao của họ, F-22 Raptors.
Họ đã đề xuất một giải pháp không chính thống nhưng ngày càng cần thiết: lưới phòng thủ UAV.
Đầu tháng này, phi đội 633 tại Langley đã chính thức ban hành yêu cầu cung cấp thông tin liên quan đến việc mua lưới phòng thủ UAV. Lưới này sẽ được triển khai để bảo vệ 42 nơi trú ẩn ngoài trời dành cho F-22 Raptors. Mục tiêu là ngăn chặn sự xâm nhập của UAV, đặc biệt là từ các UAV nhỏ hơn.
Các vật liệu cần thiết cho lưới phòng thủ này bao gồm polyester hoặc nylon, mặc dù các vật liệu khác đáp ứng các tiêu chí cụ thể sẽ được xem xét.
Các tiêu chí này rất nghiêm ngặt: lưới phải chống ẩm, chống bức xạ UV và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 204°C.
Ngoài ra, lưới phải có khả năng chịu được gió giật lên tới 64,3 km/giờ, đảm bảo lưới vẫn hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Một yêu cầu quan trọng đối với lưới UAV là phải dễ lắp đặt và tháo dỡ mà không làm gián đoạn hoạt động hàng ngày. Lưới không thể cản trở chuyển động của máy bay trên đường lăn gần đó, một cân nhắc quan trọng để duy trì khả năng sẵn sàng hoạt động tại một căn cứ không quân đang hoạt động như Langley.
Cần lưu ý rằng, Langley không phải là căn cứ không quân duy nhất của Mỹ bày tỏ lo ngại về các mối đe dọa từ UAV.
Căn cứ Không quân Seymour Johnson trước đây đã tìm kiếm các lựa chọn để phòng thủ UAV thụ động, bao gồm cả các lưới chống UAV tương tự.
Khi công nghệ UAV trở nên dễ tiếp cận và linh hoạt hơn, các cơ sở quân sự trên khắp thế giới đang nhận ra tầm quan trọng của việc đi trước các mối đe dọa tiềm tàng, đặc biệt là những mối đe dọa do UAV gây ra, có thể thay đổi từ các thiết bị giải trí đến các rủi ro an ninh nghiêm trọng hơn.
Trong khi một số hệ thống phòng không tiên tiến tập trung vào các mối đe dọa trên không quy mô lớn, tốc độ cao, thì UAV nhỏ hơn lại đặt ra một thách thức ghê gớm, đặc biệt là trong các tình huống cường độ thấp, không đối xứng.
Các lưới phòng thủ UAV cần phải phát triển nhanh chóng để đảm bảo rằng, các cơ sở quân sự, thiết bị và nhân sự vẫn được bảo vệ khỏi các mối đe dọa mới nổi từ UAV.