Phát triển theo yêu cầu của KGB
Khoảng những năm 1970, KGB (Ủy ban An ninh Quốc gia Liên Xô) yêu cầu một khẩu súng ngắn mới có khả năng che giấu tốt, nhằm trang bị cho các sĩ quân quân đội cấp cao hoặc nhân viên an ninh, điệp viên mặc thường phục hoạt động trong nước.
Văn bản gốc được chính phủ phê duyệt yêu cầu “một khẩu súng lục có thiết kế phẳng, không được dày hơn một bao diêm tiêu chuẩn (17 mm)”.
Ngoài ra, không có yêu cầu cho cỡ đạn của súng, vì vậy TSNII Tochmash đã mạnh dạn phát triển một loại đạn mới để sử dụng trên khẩu súng ngắn này, mặc dù đã có một số loại đạn cỡ nhỏ được sản xuất nhiều tại Liên Xô như 6,35 x 16 SR và 7,65 x 17 SR Brownings.
Loại đạn mới này có đường kính nhỏ hơn với kích thước 5,45 x 18 mm (định danh 7N7) được phát triển bởi Antonina Denisskaya thuộc TSNII Tochmash.
Sau đó, một nhóm kỹ sư của Tula bao gồm Tikhon Lashnev, Anatoly Samarin và Lev Kulikov đã thiết kế mẫu súng ngắn có tên gọi PSM để đáp ứng các yêu cầu do KGB đề ra.
Trước đó, đội kỹ sư này đã có rất nhiều kinh nghiệm trong việc chế tạo vũ khí thể thao và săn bắn. Chính phủ Liên Xô chính thức phê duyệt PSM vào năm 1972, và súng được đưa vào sản xuất một năm sau đó.
Thiết kế nhỏ gọn, tăng cường khả năng che giấu
PSM (viết tắt của Pistolet Samozaryadnyj Malogabaritnyj - súng ngắn tự nạp đạn nhỏ gọn) hướng tới khả năng che giấu, vì vậy kích thước của súng vô cùng khiêm tốn.
PSM có khối lượng cơ bản 460 g, khi gắn thêm hộp tiếp đạn chứa đầy đạn là 510 g; chiều dài chỉ 155 mm. Đặc biệt, với bề dày chỉ ngang một bao diêm là 17 mm, PSM là một trong những súng ngắn nhỏ và mỏng nhất từng được chế tạo.
Súng có thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người sử dụng. Gần như toàn bộ thân súng được làm bằng thép, phần tay nắm được làm bằng nhôm để giảm trọng lượng nhưng vẫn giữ được sự chắc chắn cần thiết. Về sau, tay nắm của PSM được làm bằng nhựa cứng.
Tay nắm chính có bề rộng khá lớn so với phần thân trên, được làm uốn lượn theo vòng ôm của tay để cầm nắm thoải mái hơn. Phía trước và sau tay nắm có nhiều vân cũng như hai bên được làm nhám.
Một số phàn nàn nói rằng vân nhám hai bên tay nắm gây cảm giác khó chịu và vấn đề này được giải quyết triệt để bằng việc thay thế nhôm bằng nhựa cứng. Vành bao cò được thiết kế lớn, phía trước ôm gần tới phần nòng. Cò súng là loại "2 hành động" (double-action) với 2 nấc cò ở 2 vị trí trước và sau.
Nòng súng được rèn bằng thép tốt và chỉ dài 85 mm, bên trong có 6 rãnh xoắn về phía tay phải tương thích với đầu đạn 5,45 mm. Ngoài ra, khóa an toàn của súng được thiết kế hơi khác những khẩu súng ngắn còn lại, được làm phẳng (tránh tăng độ dày) bên trái thanh trượt và nhô ra phía sau cùng với búa điểm hỏa.
Thiết kế này cũng cho phép xạ thủ dùng ngón tay cái đề điều khiển khóa an toàn và giương búa điểm hỏa phía sau dễ dàng.
PSM sử dụng cơ chế nạp đạn bằng phản lực bắn tương tự như nhiều súng ngắn khác. Súng cũng được gắn một thiết bị chặn thanh trượt để ngăn chặn việc vô tình khai hỏa viên đạn đầu tiên sau khi gắn hộp tiếp đạn vào.
Hệ thống ngắm của súng là điểm ngắm cố định phía sau và điểm ruồi phía trước với tầm ngắm 25 m. PSM gần như không thể trang bị bất cứ phụ kiện tác chiến nào vì thân súng quá mỏng. Việc tháo lắp cũng tương tự như súng ngắn Makarov, vành bao cò phải được kéo xuống bên dưới trước khi tách thanh trượt ra.
Hộp tiếp đạn của súng được làm bằng thép mỏng, khe trống lớn dọc theo thân trái để xạ thủ có thể dễ dàng quan sát số đạn còn lại. Cơ số đạn của hộp tiếp đạn là 8 viên.
Chính xác và xuyên phá tốt hơn với loại đạn 5,45 x 18 mm
Những thay đổi về chính trị vào những năm 1990 đã làm xuất hiện các khẩu PSM trên thị trường súng ngắn phương Tây, khẩu súng này đã được chú ý và đăng tải trên ấn phẩm Internationales Waffen-Magazin (tháng 6/1992) và American Fighting Firearms (mùa xuân năm 1994).
Các chuyên gia quân sự phương Tây đánh giá cao khẩu súng này. Ở khoảng cách 10 m, hai nhà thử nghiệm vũ khí người Thụy Sĩ đã bắn 5 phát và thu được độ lệch tối đa 16 mm. Tuy nhiên, American Fighting Firearms (AFF) cho biết khẩu súng này cho độ lệch 25 - 30 mm ở khoảng cách 7 m.
PSM tự hào là súng ngắn chỉ có độ giật 0,9 J. Theo AFF, độ ồn của PSM tương đương với súng ngắn sử dụng đạn gần cỡ. Lực giật lại hầu như là bằng không và độ nảy không đáng kể. Mặc dù súng khá mỏng, nhưng vẫn rất thoải mái để giữ và không có bất kỳ dịch chuyển không mong muốn nào khi bắn.
Tuy nhiên, điều ấn tượng nhất với loại đạn này chính là độ xuyên phá. Đầu đạn chỉ có tốc độ 315 m/s nhưng có thể xuyên nhiều lớp Kevlar chống đạn gắn chung với một tà vẹt gỗ ở khoảng cách 8 m.
Cụ thể, sức xuyên là 45 lớp Kevlar, và xuyên 10 đến 15 mm gỗ mà không có sự lệch quỹ đạo. Với 55 lớp Kevlar, đầu đạn vẫn có thể chọc thủng, nhưng có độ lệch khoảng 45 độ so với ban đầu. Qua thử nghiệm, các chuyên gia phương Tây đã hoàn toàn bị thuyết phục bởi loại đạn mà súng ngắn PSM sử dụng.
Dựa trên PSM, nhà sản xuất đã phát triển thêm một phiên bản xuất khẩu có tên gọi IZH-75. Một biến thể khác có tên gọi Baikal-441 sử dụng đạn 6,35 mm Browning khá phổ biến tại các nước châu Âu và Mỹ. Baikal-441 được chế tạo nhằm phá vỡ điều luật nhập khẩu súng ngắn vào Mỹ.
Với các ưu điểm như thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, đồng thời cho sức xuyên phá tốt, PSM được đánh giá là khẩu súng lý tưởng cho tự vệ cá nhân. PSM là súng ngắn tuyệt vời của các sĩ quan quân đội cấp cao, điệp viên cũng như nhân viên an ninh Liên Xô/Nga.