Nhiều phát minh với tính năng ưu việt, độc đáo, khiến chúng ta thực sự ngạc nhiên trước sự hiểu biết và trí tuệ vượt trội của những cư dân cổ đại cách đây tới hàng nghìn năm.
Những tiến bộ vượt bậc này góp phần kích thích mọi người trong xã hội áp dụng để góp phần hỗ trợ trong cuộc sống, sinh hoạt và lao động hàng ngày.
Tuy nhiên, nhiều phát minh cổ xưa đã "vô tình" bị lãng quên và không ít bí ẩn về cách thức chế tạo ra chúng vẫn còn chưa thể giải thích rõ ràng.
Dưới đây là một số phát minh "vượt thời gian" thời cổ đại:
Động cơ hơi nước 2.000 năm tuổi của người Hy Lạp
Heron Alexandrinus được gọi là người hùng xứ Alexandria. Ông là một nhà toán học, kỹ sư người Hy Lạp sống vào khoảng thế kỷ I.
Heron được biết đến như là người đầu tiên phát minh ra động cơ hơi nước. Thiết bị đặc biệt này được ông gọi là Aeolipile (dựa theo tên của Thần gió Aiolos). Aeolipile là cỗ máy bao gồm một quả cầu được đặt ở vị trí có thể xoay quanh trục.
Động cơ hơi nước được nhà toán học Heron phát minh. Ảnh: Internet
Ngoài ra, các vòi phun được thiết kế ở vị trí đối diện nhau để nhận hơi nước từ dưới và 2 vòi phun này sẽ kết hợp nhằm tạo ra một lực đẩy dạng xoắn ở bên trong quả cầu khiến nó có thể tự xoay quanh trục của mình.
Điểm thú vị là hơi nước được tạo ra bằng cách đun sôi nồi nước ở bên dưới quả cầu.
Động cơ hơi nước là phát minh "thiên tài" của Hy Lạp cổ đại. Ảnh: East News
Tương truyền, bản mẫu của cỗ máy hơi nước này có thể quay với tốc độ 1.500 vòng/phút, với áp suất rất thấp chỉ khoảng 0,1266 kg/cm2. Theo đó, lực quay sẽ tăng tốc độ của khối cầu cho đến khi lực cản từ không khí đưa nó đến vận tốc quay ổn định.
Tuy nhiên, đáng tiếc là phát minh tuyệt vời này bị lãng quên và không được sử dụng cho tới năm 1577, khi động cơ hơi nước được "tái phát minh" bởi nhà thiên văn học, triết gia và kỹ sư Taqi al-Din.
Thấu kính Nimrud: Kính thiên văn cổ xưa nhất trên Trái Đất?
Nimrud được làm từ khối đá pha lê tự nhiên có niên đại 3.000 năm tuổi, với hình dạng vát cong hình bầu dục. Thấu kính Nimrud được Sir John Layard khai quật tại cung điện của người Assyria (thuộc Iraq ngày nay).
Thấu kính Nimrud, phát minh bí ẩn thời cổ đại. Ảnh: Internet
Thấu kính này có tiêu điểm cách mặt kính khoảng 11cm và độ dài tiêu cự chừng 12cm. Đặc điểm cấu tạo này cho phép thấu kính Nimrud có độ phóng đại tương đương với một kính lúp 3x (khi kết hợp với một ống kính khác, thấu kính này sẽ đạt được độ phóng đại lớn hơn nhiều).
Bên cạnh đó, bề mặt của thấu kính Nimrud còn có 12 lỗ có chứa naptha (một chất lỏng dễ cháy) và một số chất lỏng khác.
Đáng chú ý là kể từ khi được phát hiện cách đây hơn một thế kỷ, các nhà khoa học và nhiều sử gia đã tranh cãi rất nhiều về mục đích sử dụng của loại thấu kính này.
Theo đó, một số cho rằng thấu kính Nimrud được sử dụng như kính lúp, trong khi những người khác cho rằng nó là một loại kính hội tụ, tập trung ánh sáng mặt trời để tạo ra lửa.
Tuy nhiên, Giovanni Pettinato, giáo sư nổi tiếng người Ý tại ĐH Rome lại cho rằng, ống kính được người Assyria cổ đại sử dụng như là một phần của kính viễn vọng và điều này sẽ giúp giải thích nguyên nhân người Assyria lại biết rất nhiều về thiên văn học như vậy.
Giáo sư Pettinato tin rằng đây là một trong những ống kính đầu tiên được sử dụng để chế tạo kính thiên văn.
Sơn phủ kim loại 2.000 năm tuổi, "thách thức" tiêu chuẩn thời hiện đại
Các nhà nghiên cứu phát hiện những nghệ nhân và thợ thủ công cách đây 2.000 năm đã biết cách sử dụng một loại công nghệ thời cổ đại để tạo ra các màng kim loại mỏng và dính chúng lên các pho tượng và những vật phẩm khác.
Kỹ thuật sơn phủ kim loại bậc thầy cách đây khoảng 2.000 năm. Ảnh: The Epoch Times
Điều đáng nói là chất lượng của loại sơn phủ này thậm chí còn vượt trội hơn nhiều so với các tiêu chuẩn ngày nay.
Cụ thể, mạ vàng và mạ bạc là các quá trình có từ thời xa xưa, dựa trên thủy ngân để phủ lên những mặt hàng, chẳng hạn như đồ trang sức, tượng , bùa, với các lớp vàng hoặc bạc mỏng.
Xét từ góc độ công nghệ, trình độ của những người thợ mạ vàng đạt được cách đây 2.000 năm là rất đáng ngạc nhiên. Theo đó, những người thợ khéo léo có thể làm cho lớp phủ kim loại trở nên rất mỏng, kết dính và đồng nhất.
Điều này giúp tiết kiệm được rất nhiều các kim loại đắt tiền và cải thiện độ bền của chúng. Dù cách đây 2.000 năm nhưng đây là điều mà hiện nay chưa từng đạt được với cùng một tiêu chuẩn.
Dường như không có bất kỳ kiến thức nào về các quá trình hóa-lý, nhưng những người thợ thời cổ đại lại có thể sử dụng, thao tác với các kim loại một cách có hệ thống để tạo ra thành quả ngoạn mục.
Họ đã phát triển một loạt các kỹ thuật, trong đó bao gồm việc sử dụng thủy ngân thành keo để kết dính các mảng kim loại loại mỏng cho vật thể.
Những phát hiện này minh chứng người cổ đại có một mức độ hiểu biết cao và thông thạo kỹ thuật tiên tiến vượt trội hơn nhiều so với những gì chúng ta nghĩ về họ.
Chiếc cốc 1.600 năm tuổi, tiết lộ công nghệ nano thời cổ đại
Cốc Lycurgus được biết đến là một chiếc chén thánh La Mã màu xanh ngọc bích có khả năng thay đổi màu sắc tùy thuộc vào hướng của ánh sáng chiếu vào nó, với niên đại 1.600 năm tuổi.
Chiếc cốc đặc biệt này đã khiến các nhà khoa học bối rối, kể từ khi nó được Bảo tàng Anh mua lại vào những năm 1950.
Chiếc cốc nano có khả năng thay đổi màu sắc. Ảnh: Smithsonianmag
Theo đó, họ không thể tìm ra nguyên nhân tại sao chiếc cốc bí ẩn lại xuất hiện màu xanh ngọc bích khi chiếu sáng từ phía trước, nhưng lại chuyển sang màu đỏ đậm khi được rọi sáng từ phía sau.
Bí ẩn này đã gây tranh cãi suốt một thời gian dài và mãi đến năm 1990 thì mới có lời giải đáp.
Cụ thể, khi các nhà nghiên cứu ở Anh quan sát kỹ các mảnh vỡ ở dưới kính hiển vi và phát hiện ra rằng chiếc cốc đã được phủ các hạt vàng và bạc, với kích thước siêu nhỏ không quá 50 nanomet, nhỏ hơn một phần ngàn kích thước của một hạt muối ăn.
Những nghệ nhân La Mã cổ đại có thể là người đi đầu về công nghệ nano. Ảnh: Internet
Chiếc cốc này thực sự quá hoàn mỹ và chắc chắn điều khác thường trên đó không phải là một "tai nạn" ngẫu nhiên. Các nhà nghiên cứu nhận định rằng những nghệ nhân La Mã cổ đại dường như là người tiên phong trong lĩnh vực về công nghệ nano.
Trên thực tế, tỷ lệ chính xác của các kim loại trong hỗn hợp "lớp phủ" cho thấy rằng người La Mã đã hoàn thiện kỹ năng về sử dụng các hạt nano.
Theo đó, khi tiếp xúc với ánh sáng, những hạt electron ở bên trong cấu trúc hạt kim loại sẽ dao động theo nhiều cách khác nhau, và điều này khiến màu sắc trên cốc thay đổi tùy thuộc vào vị trí của người quan sát.
Antikythera, cỗ máy tính thiên văn đi trước thời đại
Đây được coi là "chiếc máy tính" đầu tiên trong lịch sử được con người tạo ra. Antikythera được phát hiện vào năm 1900 trong thời gian phục hồi một con tàu đắm ở gần hòn đảo Antikythera thuộc Hy Lạp.
"Máy tính" Antikythera, phát minh thiên tài của Hy Lạp cổ đại. Ảnh: Internet
Cỗ máy Antikythera có hơn 30 chiếc bánh răng với kích thước nhau, được đặt khéo léo vào trong một khung gỗ, và có niên đại vào khoảng thế kỷ 2 TCN. Người ta tin rằng Antikythera là một trong những thiết bị cơ khí tuyệt vời nhất từng được phát hiện từ thời cổ đại.
Trong nhiều thập kỷ, các nhà khoa học đã cố gắng sử dụng những công nghệ mới nhất nhằm giải mã bí ẩn chức năng của cỗ máy Antikythera, tuy nhiên, tính chất phức tạp, mục đích sử dụng và chức năng của phát minh cổ đại này vẫn rất khó nắm bắt.
Nhưng trong vài năm gần đây, một số nhà khoa học dường như đã tìm ra được phần nào về cách thức và công nghệ đáng kinh ngạc mà cỗ máy này từng hoạt động.
Theo Peter Lynch, giáo sư khí tượng học tại ĐH Dublin (Ailen), giải thích rằng cỗ máy được điều khiển bởi một tay cầm để kích hoạt hệ thống liên kết của hơn 30 bánh răng bên trong.
Cỗ máy Antikythera hoạt động có thể dự đoán được vị trí của các vì sao, các hành tinh, thời điểm xảy ra nguyệt thực, nhật thực,...
Thậm chí, Antikythera còn có thể được dùng để xác định những ngày lễ hội lớn cũng như các sự kiện lớn của Hy Lạp như Thế vận hội Olympic, lễ hội Ehodes, Isthmian,...
Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bí ẩn về máy tính Antikythera, phát minh đầy phức tạp của Hy Lạp, mà các nhà nghiên cứu chưa thể lý giải hết được.
Tham khảo nguồn: Ancientorigins, Theverge, Ancientpages