Theo OilPrice, Iran đang bắt tay vào dự án đầu tư trị giá 70 tỷ USD nhằm cố gắng ngăn chặn sự sụt giảm mạnh về sản lượng từ mỏ khí đốt quan trọng South Pars. Trong trường hợp không thực hiện được mục tiêu này sẽ dẫn đến tổn thất 40% sản lượng xăng tại nhà máy ngưng tụ khí đốt tự nhiên Persian Gulf Star và chi phí hóa dầu tăng thêm lên tới 12 tỷ USD mỗi năm.
Hiện nay, khu vực mỏ dầu khí South Pars có diện tích 3.700 km2 và chứa trữ lượng khí đốt ước tính khoảng 14,2 nghìn tỷ mét khối với 18 tỷ thùng khí ngưng tụ. Theo Giám đốc điều hành của Công ty khí hỗn hợp South Pars, ông Massoud Hassani, hiện mỏ khí này mang lại cho Iran khoảng 56 tỷ USD mỗi năm, với doanh thu hàng ngày đạt 155 triệu USD.
Trên thực tế, sản lượng khí đốt từ mỏ South Pars lớn nhất thế giới, chiếm gần 80% tổng sản lượng của Iran. Do đó, việc khôi phục sản lượng tránh sụt giảm thêm đóng vai trò rất quan trọng.
Theo chuyên gia năng lượng Simon Watkins của tờ OilPrice, Nga sẽ giúp khôi phục và phát triển địa điểm khai thác. Theo đó, tình trạng tồi tệ của mỏ khỉ đốt lớn nhất thế giới hy vọng sẽ được các chuyên gia từ Nga khắc phục, bởi họ có công nghệ và kinh nghiệm.
Chuyên gia Watkins cho biết thêm, sự lựa chọn giữa các đối tác mới tuân theo một mô hình đơn giản - khi cần thiết, ngoài mức độ phát triển về công nghệ, bản thân công việc phải được thanh toán từ quỹ ngoài ngân sách, khi đó các công ty Trung Quốc sẽ được chọn, còn nếu kinh phí đến từ ngân sách nhà nước thì sẽ chọn Nga.
Về công nghệ thăm dò, khai thác dầu khí của Nga, theo Research Gate, các công nghệ được dựa trên dữ liệu địa lý lớn và công nghệ số hóa toàn diện, đảm bảo quy trình sản xuất liên tục được kiểm soát chặt chẽ bởi con người, công nghệ và môi trường thông qua dự đoán tiêu chí và xử lý chu trình. Mô hình hiện đại hóa kỹ thuật số ngành dầu khí của Nga có tiềm năng nâng cao hiệu suất từ 30% - 40% tại các mỏ dầu và từ 75% - 80% tại các mỏ khí, đồng thời giảm đáng kể chi phí với cơ sở hạ tầng hiện có.
Các công nghệ bao gồm các công nghệ dưới lòng đất và trên mặt đất (giếng và cơ sở hạ tầng sản xuất), hệ thống giám sát sản xuất theo thời gian thực, mô hình tích hợp trung tâm quản lý sản xuất khí, và hệ thống điều khiển thông minh các giếng và mạng lưới thu gom khí. Tất cả đều dựa trên các giải pháp không dây và ổn định, sử dụng điều khiển thông minh cho các đối tượng dữ liệu địa chất và thực địa, nhằm đạt được các mục tiêu quản lý tối ưu.
Còn với Trung Quốc, công nghệ thăm dò mới sử dụng công nghệ khoan giếng tự động siêu sâu hàng đầu thế giới kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI), thuật toán thông minh để phát triển một mô hình địa chất ba chiều với độ phân giải cao. Từ đó, các kỹ sư sẽ thu nhận được thông tin địa chất gồm cấu trúc, tính chất và thành phần đá.
Cùng với đó, công nghệ AI giúp trích xuất dữ liệu lõi từ các độ sâu khác nhau để phân tích và thử nghiệm. Các thông tin được truyền về hệ thống phân tích trung tâm giúp các kỹ sư điều chỉnh dự đoán và đưa ra phương hướng tiếp theo cho dự án thăm dò khoáng sản.