Được biết đến với thịt quả có vị ngọt và vỏ màu vàng cam, đu đủ chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin A và C. Nó cũng hỗ trợ tiêu hóa. Hạt có thể ăn được và có vị cay hoặc hơi the.
Quả, thân, lá và rễ của đu đủ được sử dụng để điều trị mọi thứ từ táo bón, khó tiêu đến vết thương, phát ban trên da và ký sinh trùng. Enzyme papain trong đu đủ được sử dụng làm chất làm mềm thịt, chất hỗ trợ nấu bia và điều trị sẹo và mụn cóc.
Kết hợp đu đủ vào kế hoạch bữa ăn của bạn có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nghiên cứu cho thấy rằng một số hợp chất trong đu đủ có thể hỗ trợ giảm viêm, cải thiện tiêu hóa và giảm nguy cơ tiến triển bệnh Alzheimer.
Lợi ích sức khỏe của đu đủ
1. Chống lại một số loại ung thư
Đu đủ rất giàu lycopene, một sắc tố gọi là caroten (liên quan đến beta-carotene) giúp trái cây và rau quả có màu đỏ. Lycopene là một chất chống oxy hóa có nhiều đặc tính chống ung thư. Nó có thể làm giảm nguy cơ ung thư và làm chậm sự phát triển của khối u. Ví dụ, một nghiên cứu cũ cho thấy lycopene có thể đóng vai trò làm giảm ung thư tuyến tiền liệt.
Đu đủ cũng rất giàu vitamin C. Một nghiên cứu khác cho thấy những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú uống 205 miligam (mg) vitamin C từ thực phẩm hàng ngày có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú thấp hơn 63% so với những phụ nữ có tiền sử gia đình ung thư vú chỉ nhận được khoảng 70 mg vitamin C mỗi ngày.
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) chỉ ra rằng chất chống oxy hóa như lycopene trong đu đủ cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Chất xơ trong trái cây cũng có thể giúp giảm cholesterol.
2. Làm chậm tiến triển bệnh Alzheimer
Nghiên cứu cho thấy bột đu đủ có thể chống lại tác động của stress oxy hóa và làm chậm sự tiến triển của bệnh Alzheimer. Sau khi nhận được bột trong sáu tháng, những người tham gia nghiên cứu đã giảm 40% dấu ấn sinh học cho thấy tổn thương do oxy hóa.
3. Tăng cường sức khỏe đường ruột
Đu đủ có nhiều chất xơ, vì vậy chúng có thể giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa khỏe mạnh và dẫn đến cảm giác no, giúp giảm ăn quá nhiều. Chất xơ bổ sung làm tăng khối lượng phân và giúp ngăn ngừa bệnh trĩ (sưng tĩnh mạch xung quanh hoặc bên trong hậu môn và trực tràng) và các bệnh về túi thừa (tình trạng đường tiêu hóa hoặc GI). Nghiên cứu đã chứng minh rằng chế độ ăn nhiều chất xơ có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Đu đủ cũng có 88% là nước. Sự kết hợp giữa nước và chất xơ có thể giúp mọi thứ di chuyển trong đường tiêu hóa của bạn. Ngoài ra, ăn một chế độ ăn nhiều chất xơ có liên quan đến lượng đường trong máu khỏe mạnh và giảm mức cholesterol.
4. Tăng cường chức năng miễn dịch
Vitamin C trong đu đủ cũng hỗ trợ sức khỏe miễn dịch. Việc bổ sung đầy đủ vitamin C rất quan trọng đối với sức khỏe miễn dịch. Nó có thể giúp chống lại bệnh tật và nhiễm trùng, đồng thời có thể giúp chữa lành vết thương.
Vitamin C cũng có thể: Giúp ngăn ngừa hoặc trì hoãn một số bệnh ung thư và bệnh tim; Thúc đẩy quá trình lão hóa khỏe mạnh; Giúp giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cảm lạnh.
Ngoài ra, đu đủ cũng tốt cho thị lực và bảo vệ sức khỏe của mắt, đồng thời có tác dụng giảm viêm trong cơ thể.
Lưu ý khi ăn đu đủ
Nhìn chung, ăn đu đủ chín không gây ra quá nhiều tác dụng phụ, trừ khi bạn bị dị ứng. Những người bị dị ứng với mủ cao su có thể bị phản ứng khi ăn đu đủ. Bạn cũng có thể bị dị ứng thực phẩm với đu đủ hoặc gặp hội chứng dị ứng miệng (OAS) nếu trái cây thụ phấn chéo với thứ mà bạn bị dị ứng. OAS là phản ứng xảy ra khi miệng và cổ họng của bạn tiếp xúc với thực phẩm như trái cây và rau sống.
Đu đủ chưa chín không an toàn cho người mang thai. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng enzyme papain – loại enzyme phổ biến hơn trong đu đủ chưa chín – có thể gây độc cho thai nhi hoặc gây dị tật bẩm sinh. Vì lý do này, hãy đảm bảo rằng bạn đang ăn đu đủ chín hoặc có thể cân nhắc đợi cho đến khi em bé chào đời trước khi thêm trái cây vào chế độ ăn uống của mình.
Chất papain trong đu đủ chưa chín cũng có thể gây tổn thương thực quản cho dù bạn có thai hay không.
Nguồn và ảnh: Health