Ổi giúp tăng cường miễn dịch
Ổi là "nhà vô địch" về hàm lượng vitamin C, thậm chí còn cao gấp 4 lần cam. Vitamin C giúp kích thích sản xuất các tế bào bạch cầu, đặc biệt là tế bào lympho T và tế bào lympho B, đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.
Các chất chống oxy hóa khác có trong ổi đồng thời giúp trung hòa các gốc tự do, ngăn ngừa chúng gây tổn thương tế bào và DNA, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Thường xuyên ăn ồi sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các bệnh cảm cúm, ho, sổ mũi hiệu quả.
Tốt cho tim mạch
Bên cạnh vitamin C, ổi còn chứa kali - một khoáng chất quan trọng giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Trong khi đó, các chất chống oxy hóa trong ổi có tác dụng giúp bảo vệ thành mạch máu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Các nghiên cứu khoa học gần đây cũng chỉ ra rằng, hàm lượng chất xơ cao trong ổi giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.
Ổi có tác dụng ngăn ngừa ung thư
Ổi chứa hàm lượng cao các chất chống oxy hóa như vitamin C, lycopene, quercetin và các polyphenol khác. Các chất này giúp trung hòa các gốc tự do gây hại trong cơ thể, ngăn ngừa tổn thương tế bào và DNA, từ đó giảm nguy cơ phát triển ung thư.
Lycopene đặc biệt là ổi ruột đỏ đã được chứng minh có khả năng giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, ung thư phổi và ung thư dạ dày. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ ổi đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ mắc các loại ung thư như ung thư ruột kết và ung thư da.
Tốt cho hệ tiêu hóa
Ổi chứa hàm lượng chất xơ cao, cả chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ không hòa tan giúp tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ quá trình đào thải chất cặn bã ra khỏi cơ thể. Chất xơ hòa tan tạo thành một dạng gel trong đường ruột, giúp làm chậm quá trình tiêu hóa, tăng cảm giác no và ổn định đường huyết.
Ổi cũng chứa nhiều vitamin C, vitamin A, kali và các chất chống oxy hóa khác. Các chất này giúp bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa khỏi tổn thương, giảm viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi.
Mặc dù ổi tốt cho hệ tiêu hóa, nhưng những người có vấn đề về dạ dày như viêm loét dạ dày tá tràng nên hạn chế ăn ổi, đặc biệt là khi đói, vì ổi có tính axit có thể gây kích ứng dạ dày. Nên ăn ổi chín để dễ tiêu hóa và hấp thu tốt nhất các chất dinh dưỡng.
Hỗ trợ sức khỏe não bộ
Ổi chứa một lượng đáng kể vitamin B3 và B6, cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong chức năng thần kinh. Vitamin B3 giúp cải thiện lưu thông máu đến não, trong khi vitamin B6 hỗ trợ sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine, giúp điều chỉnh tâm trạng và nhận thức.
Các chất chống oxy hóa như vitamin C, quercetin và các polyphenol trong ổi cũng giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra, làm chậm quá trình lão hóa não và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác như Alzheimer và Parkinson.
Tăng cường sức khỏe mắt
Ổi là một nguồn cung cấp vitamin A tốt, một chất dinh dưỡng thiết yếu cho thị lực, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Vitamin A giúp duy trì độ ẩm cho mắt, bảo vệ giác mạc và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào võng mạc.
Bên cạnh đó, vitamin C dồi dào trong ổi giúp bảo vệ mắt khỏi các gốc tự do gây hại. Các gốc tự do có thể gây tổn thương tế bào mắt, dẫn đến các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng.
Tuy ổi không chứa nhiều vitamin A như cà rốt, nhưng lượng vitamin A trong ổi vẫn đủ để đóng góp vào việc duy trì sức khỏe mắt. Bên cạnh đó, sự kết hợp của vitamin A, vitamin C và các carotenoid trong ổi tạo nên một "bộ ba" bảo vệ mắt hiệu quả.