Căng thẳng, stress, hết hơi sức… là mặt trái của cuộc sống hiện đại. Nguồn: Community Care Physicians
Stress có thể xảy ra với bất cứ ai, bất kể ngành nghề, lứa tuổi hay giới tính nào. Học sinh cũng bị stress khi đang phải thức đêm để học bài thi. Nhân viên văn phòng bị deadline 'dí'. Người mẹ đang bận tối mặt với việc chăm con. Người nông dân lo lắng mất mùa do hạn hán kéo dài. Hay đơn giản, bạn đang suy nghĩ hôm nay nên mặc gì để ra đường hay việc chàng trai hồi hộp không biết lời tỏ tình có được nửa kia đồng ý hay không. Tất cả những áp lực, suy tư đó đều khiến bạn căng thẳng, hay còn gọi là stress.
Stress "tốt"
Stress là phản ứng tự nhiên của não bộ và cơ thể khi con người đối mặt với những khó khăn hay sự thay đổi bất ngờ trong cuộc sống. Nó được hình thành trong quá trình tiến hóa.
Trong quá khứ, nó giúp con người sinh tồn trước những nguy hiểm từ thiên nhiên như lũ lụt, hạn hán, thú dữ, hoặc xung đột với những người xung quanh. Khi rơi vào stress, cơ thể chuyển đổi từ tình trạng "bình thường" sang trạng thái "sẵn sàng chiến đấu". Nó phóng thích hỗn hợp các hormone và chất hóa học làm cho cơ thể xuất hiện một loạt các biểu hiện như tim đập nhanh hơn, cơ bắp căng ra, thở nhanh hơn, các chức năng không cần thiết lúc này như chức năng tiêu hóa, bài tiết bị tạm hoãn.
Ngày nay, stress thường đến từ các tình huống được bạn xem như thử thách trong công việc, học tập, sinh hoạt, đời sống, gia đình, các vấn đề về tài chính và sức khỏe… Lúc đó, cơ thể lại phát ra tín hiệu khiến chúng ta rơi vào trạng thái căng thẳng.
Nguồn: majerrecruitment.com
Không phải stress là hoàn toàn xấu. Stress trong thời gian ngắn giúp ta vượt qua công việc một cách hiệu quả hơn và không gây hại cho cơ thể. Tuy nhiên, tình trạng stress kéo dài (stress mạn tính) sẽ gây ra những hệ lụy nguy hiểm về sức khỏe.
Stress "xấu"
* Các bệnh về tim mạch: Tim là cơ quan đầu tiên chịu tác động của stress. Người chịu cường độ stress cao và kéo dài làm tăng nguy cơ các bệnh về tim mạch, mà phổ biến nhất là thiếu máu cục bộ. Các ảnh hưởng sinh lý của stress khiến trái tim cần nhiều oxy hơn cùng với động mạch bị tắc nghẽn bởi cholesterol gây thiếu máu cục bộ. Đây là hiện tượng phổ biến nhất.
Nguồn: Columbia Asia.
* Tăng huyết áp: Stress gây ra tăng huyết áp. Áp lực máu lên động mạch tăng, khiến động mạch bị giãn, dễ vỡ. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm đối với não, có thể dẫn đến đột quỵ.
* Rối loạn giấc ngủ: Stress gây ra tình trạng căng thẳng quá mức cần thiết, khiến cơ thể không thể thiết lập trạng thái cân bằng giữa trạng thái "ngủ" và "tỉnh táo", gây khó ngủ hoặc ngủ quá lâu.
Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những người stress mạn tính thường có vấn đề về hệ tiêu hóa, quá trình bài tiết nước tiểu, khả năng sinh sản. Đồng thời, hệ miễn dịch của người bị stress suy giảm khiến họ dễ mắc các bệnh như cúm, cảm lạnh, đau đầu.
Stress lâu dài làm tăng nguy cơ ung thư
Stress gây ra một số vấn đề sức khỏe nhưng mối liên hệ giữa stress và ung thư vẫn gây nhiều bàn cãi.
Một số bằng chứng chỉ ra rằng stress làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể. Một số tế bào trong hệ thống miễn dịch có khả năng nhận diện tế bào ung thư như các tế bào bất thường, khi đó chúng phát ra tín hiệu để các tế bào miễn dịch khác đến tiêu diệt tế bào ung thư. Hệ thống miễn dịch suy yếu ảnh hưởng xấu đến hoạt động của chúng, khiến các tế bào này không thể nhận diện được tế bào ung thư. Do vậy các tế bào ung thư có cơ hội nhân lên trong cơ thể và hình thành khối bướu. Ngoài ra, hệ thống miễn dịch yếu kém tạo điều kiện cho sự xâm nhập và phát triển của các vi sinh vật có hại trong cơ thể. Trong đó một vài dòng vi rút là nguyên nhân trực tiếp gây ra ung thư.
Stress kích thích cơ thể tăng cường sản sinh một số hormone như Adrenaline, Cortisol, Norepinephrine.
Adrenaline kích thích mạch máu co lại, máu chảy nhiều hơn tới các nhóm cơ lớn bao gồm các nhóm cơ của tim và phổi. Các nhóm cơ được cung cấp nhiều năng lượng hơn, do đó, hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả hơn. Andrenaline làm giảm cảm giác đau, giúp cơ thể có khả năng duy trì vận động hoặc chống lại nguy hiểm ngay cả khi bị thương. Ngoài ra, Adrenaline kích thích hoạt động của não bộ, làm tăng khả năng nhận thức và đưa ra quyết định quan trọng tại những thời điểm căng thẳng.
Cortisol liên quan đến sự khống chế lượng đường trong máu, các quá trình trao đổi chất, giúp giảm sự viêm nhiễm và hỗ trợ khả năng ghi nhớ. Ngoài ra, Cortisol ảnh hưởng đến sự điều khiển sự cân bằng giữa muối và nước, giúp khống chế huyết áp.
Norepinephrine, còn được gọi là Noradrenaline, được giải phóng chủ yếu từ các đầu của dây thần kinh giao cảm, là chất dẫn truyền thần kinh chính của hệ thống thần kinh giao cảm. Hoạt động Norepinephrine làm tăng lực co bóp cơ xương và cơ tim. Cơ thể cần Norepinephrine để chuẩn bị sẵn sàng đối đầu với một mối đe dọa bất ngờ. Có thể hiểu một cách đơn giản rằng, Norepinephrine truyền các tín hiệu, thông báo các cơ quan trong cơ thể rằng cơ thể đang gặp nguy hiểm, các bộ phận trong cơ thể cần hoạt động nhanh hơn, hiệu quả hơn.
Nhưng duy trì nồng độ cao Norepinephrine trong cơ thể trong một thời gian dài sẽ gây ra sự ức chế đối với các quá trình tái tạo các yếu tố cần thiết cho hoạt động các cơ quan quan trọng của cơ thể. Điều này gây ra những hậu quả nghiêm trọng như sự chậm phát triển (ở trẻ em), mất ngủ, giảm ham muốn tình dục, các vấn đề về dạ dày-ruột, sức đề kháng kém, giảm tỷ lệ thương tổn, giảm trầm cảm và dễ bị nghiện.
Sản sinh các hormone là cơ chế sinh học tự nhiên. Tuy nhiên, sự mất cân bằng hormone là nguyên nhân gây ra một số dạng bệnh ung thư. Ví dụ: Các nghiên cứu chỉ ra sự liên quan giữa tăng cường hormone Adrenaline và ung thư tuyến tiền liệt ở nam.
Những người phải chịu đựng stress trong thời gian dài thường có những hành vi xấu như hút thuốc lá, sử dụng các chất kích thích như rượu, biếng ăn hoặc ăn quá nhiều. Đây là nguyên nhân trực tiếp gây ung thư.
Thế nhưng dù muốn hay không thì cuộc sống hiện đại vẫn khiến con người phải đối mặt thường xuyên với áp lực từ công việc, gia đình, học tập.
Tránh stress bằng đường… ăn
1. Tuyệt đối không sử dụng những chất kích thích như rượu, thuốc lá khi đang rơi vào trạng thái stress.
2. Tăng cường sử dụng một số thực phẩm hỗ trợ giảm stress như socola, chuối, trà xanh, cá hồi, cam, sữa, các loại hạt.
Nghiên cứu lâm sàng được công bố trên tạp ACS’ Journal of Proteome Research chỉ ra rằng sử dụng socola đen hằng ngày trong hai tuần tạo ra sự thay đổi rõ rệt về quá trình trao đổi chất của các tình nguyện viên. Điều này được giải thích là do socola đen làm giảm mức độ của các hormone liên quan đến stress trong cơ thể.
Thức uống rất thông thường và khá rẻ tiền của người Việt có tác dụng thư giãn tâm trí mà không gây buồn ngủ. Nguồn: Internet
Còn về trà xanh, nghiên cứu được đăng trên tạp chí Asia Pacific Journal of Clinical Nutrition cho biết L-theanine, amino axit trong trà làm tăng đáng kể hoạt động trong dải tần số alpha, làm thư giãn tâm trí mà không gây buồn ngủ.
Chuối thì sao? Nghiên cứu công bố trên tạp chí Journal of Nutritional Science and Vitaminology chỉ ra rằng việc bổ sung vitamin B1 (Thiamin) hỗ trợ chống lại mệt mỏi trong suốt thời gian tập luyện thể thao. Chuối rất giàu Vitamin B1.
Chuối cũng vậy, rất rẻ tiền và thông dụng nhưng công dụng thật bất ngờ. Chuối rất tốt cho người bị bệnh tim mạch, đồng thời cung cấp nhiều vitamin B1. Nguồn: Banana
Các loại hạt, cá hồi, bông cải xanh, cam rất giàu vitamin C. Theo bản tin đăng trên website khoa học www.sciencedaily.com, nguồn từ Hiệp hội Hóa học Mỹ, nghiên cứu của một nhà khoa học thuộc Đại học Alabama ở Huntsville chỉ ra rằng liều lượng lớn vitamin C có thể làm giảm phản ứng tiêu cực của cơ thể với tình trạng stress. Nghiên cứu trên chuột, cho thấy vitamin C làm giảm nồng độ hormone gây stress trong máu.
Tăng cường tham gia các hoạt động thể thao. Tập thể dục kích thích sự trao đổi chất của cơ thể, tăng cường khả năng đào thải các chất có hại bao gồm các hormone như Adrenalin, Cortisol, thúc đẩy sản sinh Endorphin - một loại chất giảm đau giống Morphin tự nhiên do cơ thể tự sản sinh để hỗ trợ giảm đau, kích hoạt cảm giác hưng phấn. Endorphin được giải phóng từ tuyến yên và giảm đau đớn trong thời gian tập thể dục vất vả, căng thẳng tinh thần.
Thể thao giúp chúng ta vừa khỏe, vừa đẹp. Nguồn: 123jobs
Chế độ ngủ thích hợp. Thiếu ngủ là nguyên nhân gây stress. Ngược lại, stress lại gây mất ngủ. Do đó, muốn thoát khỏi stress, chúng ta cần giấc ngủ sâu và đủ thời gian để cơ thể thiết lập lại cân bằng sinh học.
Tóm lại, mặc dù chưa có bằng chứng về mối quan hệ trực tiếp giữa ung thư và stress, nhưng những ảnh hướng xấu của stress đối với cơ thể về lâu về dài là nhân tố thúc đẩy sự phát triển của tác nhân xấu gây ung thư.
Tài liệu tham khảo
1. National Institute of Mental Health
https://www.nimh.nih.gov/health/publications/stress/index.shtml
2. Psychological Stress and Cancer; https://www.cancer.gov/about-cancer/coping/feelings/stress-fact-sheet
3. Havard health publications https://www.health.harvard.edu/topics/stress
4. Almed Tawakol, Rogerk Pitman (2017) Relation between resting amygdalar activity and cardiovascular events: a longitudinal and cohort study The Lancet 389: p834-845.
5. Sheldon Cohen (2007) Psychological Stress and Disease. JAMA 298(14):1685-1687.
6. Metcalfe, C, Davey Smith G et al. (March 2003). "Self-reported stress and subsequent hospital admissions as a result of hypertension, varicose veins and haemorrhoids" Journal of Public Health Medicine 25 (1): 62–68.
7. Firdaus S. Dhabhar (2014) Effects of stress on immune function: the good, the bad, and the beautiful. Immunol Res 58:193–210
8. The immune system and cancer; http://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/what-is-cancer/body-systems-and-cancer/the-immune-system-and-cancer
9. http://www.hormone.org/hormones-and-health/what-do-hormones-do/adrenaline
10.http://www.hormone.org/hormones-and-health/what-do-hormones-do/cortisol
11. Norepinephrine https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/439260#section=Top
12. https://en.wikipedia.org/wiki/Norepinephrine
13. George P. (2009) Chrousos Stress and disorders of the stress system Nature Reviews Endocrinology Nature Reviews Endocrinology voLUme 5: 374-381
14. Salam Ranabir and K. Reetu (2014) Stress and hormone Indian Journal of Endocrinology and metabolism.
15. Sazzad Hassan (2013) Behavioral stress accelerates prostate cancer development in mice. The Journal of Clinical Investigation 123(2) :874-886.
16. Nobre AC , Rao A , Owen GN . 2008 L-theanine, a natural constituent in tea, and its effect on mental state Asia Pac J Clin Nutr. 17 Suppl 1:167-8.
17. E Dief A , M Samy D , I Dowedar F 2015 Impact of exercise and vitamin B1 intake on hippocampal brain-derived neurotrophic factor and spatial memory performance in a rat model of stress. J Nutr Sci Vitaminol (Tokyo). 2015;61(1):1-7.
18. Science Daily https://www.sciencedaily.com/releases/1999/08/990823072615.htm
19. Harber VJ , Sutton JR (1984) Endorphins and exercise. Sports Med. 1(2):154-71.
20. Maria Basta , George P Chrousos , Antonio Vela-Bueno , Alexandros N Vgontzas (2007) CHRONIC INSOMNIA AND STRESS SYSTEM. Sleep Med Clin 2(2): 279–291.