Cá thu có khả năng tích tụ thủy ngân cao
Cá thu, đặc biệt là cá thu vua, là loại cá lớn, sống lâu và có khả năng tích tụ thủy ngân cao trong cơ thể. Theo các tổ chức y tế và an toàn thực phẩm, cá thu vua là loại cá thu có hàm lượng thủy ngân cao nhất, tiếp theo là cá thu mắt to. Cá thu đóng hộp thường có hàm lượng thủy ngân thấp hơn so với cá thu tươi.
Tiêu thụ quá nhiều cá thu có thể gây ngộ độc thủy ngân, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, tim mạch và thận. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo nên hạn chế tiêu thụ cá thu, đặc biệt là đối với những đối tượng nhạy cảm như trẻ em và phụ nữ mang thai. Bạn cũng nên ăn cá thu với tần suất không quá 2 lần/tuần.
Cá ngừ mắt to
Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA), cá ngừ mắt to được xếp vào nhóm cá có hàm lượng thủy ngân cao. Do đó, FDA khuyến cáo trẻ em, phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú nên tránh ăn cá ngừ mắt to.
Đối với người lớn, nên hạn chế ăn cá ngừ mắt to, không quá 1 lần/tuần. Nếu bạn yêu thích cá ngừ, có thể lựa chọn các loại cá ngừ khác có hàm lượng thủy ngân thấp hơn như cá ngừ đóng hộp (cá ngừ albacore) hoặc cá ngừ vằn.
Cá trê có khả năng tích tụ thủy ngân cao
Theo một số nghiên cứu và báo cáo, cá trê nằm trong danh sách những loại cá có khả năng chứa hàm lượng thủy ngân cao hơn so với các loại cá khác. Tuy nhiên, mức độ thủy ngân trong cá trê có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc, kích thước và môi trường sống của cá.
Để đảm bảo an toàn, bạn không nên ăn cá trê quá 2 lần mỗi tuần đồng thời lựa chọn mua cá trê từ những nguồn cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng và có nguồn gốc rõ ràng. Bạn cũng nên chọn trê nhỏ vì chúng thường chứa ít thủy ngân hơn cá trê lớn.
Cá mú
Cá mú được xếp vào nhóm cá có hàm lượng thủy ngân cao nên hạn chế hoặc tránh ăn, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em. Việc tiêu thụ cá mú thường xuyên có thể gây tích tụ thủy ngân trong cơ thể, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Cá mú sống trong môi trường tự nhiên có thể chứa ký sinh trùng. Nếu không được chế biến kỹ, ký sinh trùng có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và sức khỏe. Nếu bạn yêu thích cá, có thể lựa chọn các loại cá khác có hàm lượng thủy ngân thấp hơn như cá hồi, cá trích, cá mòi, cá cơm, cá tuyết, cá rô phi...
Cá chình
Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ (EPA) cũng như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA), cá chình được xếp vào nhóm cá có hàm lượng thủy ngân cao nhất, cùng với cá thu vua, cá kiếm và cá kình.
Cá chình sống ở vùng biển san hô có thể nhiễm độc tố Ciguatera từ một loại tảo biển. Độc tố này không bị phân hủy khi nấu chín và có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, tê bì chân tay, thậm chí là rối loạn nhịp tim và suy hô hấp.
Do đó, các chuyên gia khuyến cáo nên hạn chế tiêu thụ cá chình, đặc biệt là đối với những đối tượng nhạy cảm. Nếu bạn yêu thích cá chình, hãy ăn với tần suất vừa phải và chọn những con cá chình nhỏ hơn, vì chúng thường chứa ít thủy ngân hơn.
Khuyến cáo
Thủy ngân là một kim loại nặng được tìm thấy trong tự nhiên như: không khí, nước và đất. Thực tế, lợi ích dinh dưỡng do cá mang lại sẽ lớn hơn nguy cơ tiếp xúc với thủy ngân nếu như bạn biết cách chế biến và ăn đúng cách. Theo đó, mỗi người nên ăn cá hai lần mỗi tuần. Chỉ khi bạn đang tiêu thụ một lượng lớn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao thì bạn mới nên lo lắng. Vì thế nên chọn lựa cá và hải sản có hàm lượng thủy ngân thấp hơn như cá hồi, tôm, cá tuyết và cá mòi. Tránh các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao, cân nhắc sử dụng với một lượng vừa phải, tránh việc lạm dụng làm mất cân bằng dinh dưỡng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.