Trái Đất đã tồn tại 4,5 tỷ năm và đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài. Trong quá trình này, môi trường Trái Đất cũng trải qua nhiều thay đổi, trong đó có 5 cuộc đại tuyệt chủng.
Mỗi lần xảy ra tuyệt chủng hàng loạt đều mang lại tác động rất lớn đến môi trường sinh thái của Trái Đất, và hầu như tất cả các sinh vật đều phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, Trái Đất không phải vì điều này mà bị hủy diệt, ngược lại, sau một thời gian dài tiến hóa, Trái Đất vẫn có thể khôi phục lại một cảnh tượng sôi động.
Một số nhà khoa học phỏng đoán rằng sự sống trên Trái Đất là một hiện tượng tái sinh lặp đi lặp lại và sự sống trên Trái Đất sẽ không thực sự tuyệt chủng.
Với sự phát triển không ngừng của Trái Đất, một số sinh vật đã tuyệt chủng vẫn có thể xuất hiện trở lại thông qua sự tiến hóa ngẫu nhiên. Do đó, một số nhà khoa học tin rằng trước khi con người ra đời, có thể đã có những sinh vật tiên tiến khác trên Trái Đất và chúng ta không phải là sự sống tiên tiến duy nhất trên Trái Đất.
Tại sao họ lại nói như vậy? Lý do chính là nhiều dấu vết của các nền văn minh tiền sử đã được tìm thấy trênTrái Đất. Những dấu vết này dường như là bằng chứng của các nền văn minh thời tiền sử.
Trái Đất đã tồn tại 4,5 tỷ năm và đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài. Trong quá trình này, môi trường Trái Đất cũng trải qua nhiều thay đổi, trong đó có 5 cuộc đại tuyệt chủng.
Vào tháng 6 năm 1936, một nhóm công nhân đang xây dựng tuyến đường sắt bên ngoài Baghdad, thủ đô của Iraq, thì sự chú ý của họ bị thu hút bởi một phiến đá khổng lồ, trên đó có khắc các ký tự Ba Tư cổ đại.
Các công nhân đã rất ngạc nhiên và quyết định đào sâu hơn để xem nó là gì. Những nỗ lực của họ không phải là vô ích, bởi sau đó những người công nhân này đã khai quật được một ngôi mộ cổ khổng lồ được làm từ hơn một trăm phiến đá.
Phát hiện này ngay lập tức thu hút sự chú ý của các nhân viên khảo cổ tại Bảo tàng Iraq. Họ tức tốc đến hiện trường và bắt đầu công việc khai quật. Sau những nỗ lực gian khổ, các nhà khảo cổ học đã tìm thấy nhiều di vật văn hóa có giá trị sau hơn hai tháng. Đặc biệt là khi họ mở chiếc quách, họ đã tìm thấy một số lượng lớn đồ tạo tác bên trong, có niên đại từ thời đại triều đại Ba Tư - khoảng năm 248 trước Công nguyên đến năm 226 trước Công nguyên.
Những chiếc lọ được cho là có niên đại từ thời Parthia (Vương triều thứ ba của Iran trị vì khoảng năm 248 trước Công nguyên đến năm 226 trước Công nguyên) và bao gồm một chiếc vỏ bằng đất nung với nút đậy bằng nhựa đường. Xuyên qua đầu nút chai là một thanh sắt. Bên trong bình, thanh sắt được bao quanh bởi một hình trụ bằng đồng. Konig nghĩ rằng những thứ này trông giống như pin điện và đã xuất bản một bài báo về chủ đề này vào năm 1940.
Tuy nhiên, trong những khám phá bất ngờ đó, nhà khảo cổ học người Đức Wilhelm Konig đã tìm thấy một điều đáng chú ý hơn cả - một số đồ dùng, dụng cụ có cấu trúc và kết nối kỳ dị - chúng bao gồm một số bình gốm độc đáo, ống đồng và thanh sắt bị ăn mòn
Chúng dường như ăn khớp với nhau và tạo thành một thiết bị đặc biệt. Konig đã mang các hiện vật đó về Đức phục chế lại và nhận thấy rằng đây chính là những cục pin. Vài tháng sau, Kavenig đưa ra một thông báo gây sửng sốt ở Berlin.
Ông tuyên bố rằng người cổ đại có khả năng kết nối các pin này thành chuỗi để tăng năng lượng và Konig cũng tin rằng chúng được tạo ra để làm đồ trang trí và tượng bằng kim loại mạ vàng điện phân.
Không phải tất cả các nhà khoa học đều chấp nhận việc hiện vật này chính là một quả pin cổ đại. Tuy nhiên, nếu chúng là pin, thì ai đã làm ra chúng và chúng được dùng để làm gì?
Tin tức này đã làm dấy lên mối quan tâm rộng rãi và các cuộc thảo luận sôi nổi trong cộng đồng khoa học. Nếu những khám phá này thực sự là pin cổ đại, nó có thể cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về trình độ công nghệ của người cổ đại. Chúng cho thấy rằng hàng ngàn năm trước, các nền văn minh cổ đại đã có khả năng sử dụng điện và tạo ra những bước đột phá về công nghệ trong một số lĩnh vực cụ thể.
Vào những năm 1950, các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một phiến đá bí ẩn trong tàn tích của người Maya, nhưng nó không thu hút nhiều sự chú ý vào thời điểm đó. Phải đến những năm 1960, khi con người lần đầu tiên bước vào không gian, phiến đá đó mới dần thu hút sự chú ý của mọi người.
Những hoa văn được chạm khắc trên phiến đá dường như là một chiếc máy bay do con người điều khiển. Hoa văn trên phiến đá rất rõ ràng, có thể nhìn rõ ống hút gió, ống xả và cần điều khiển của máy bay. Phiến đá cũng mô tả một người có gắn thiết bị oxy trong mũi và đang điều khiển phi thuyền bằng tay, như thể anh ta đang ngồi lên một thứ giống như máy gia tốc, đang du hành trong vũ trụ. Tuy nhiên, điều khiến mọi người ngạc nhiên hơn nữa là niên đại lịch sử của tấm bia đá này là nó bắt nguồn từ 4.500 năm trước, thời kỳ của nền văn minh Maya cổ đại, khiến mọi người cảm thấy rất khó hiểu và ngạc nhiên.
Năm 1952, người ta khai quật được một phiến đá khắc hình người trong đống đổ nát của một ngôi đền của người Maya. Vào thời điểm đó, mọi người nghĩ rằng những hình chạm khắc trên đó chỉ là những câu chuyện thần thoại của người Maya cổ đại.
Bởi vì vào thời điểm đó, con người chưa phát minh ra bất kỳ thiết bị nào liên quan đến chuyến bay vào vũ trụ. Vậy tại sao người Maya cổ đại lại vẽ một thứ giống như tàu vũ trụ trên phiến đá? Một số người suy đoán rằng nền văn minh ngoài Trái Đất cổ đại có thể đã đến thăm khu rừng mưa nhiệt đới này, người Maya cổ đại chỉ nhìn thấy thứ trông giống như một con tàu vũ trụ nên đã khắc lên phiến đá.
Nếu "tàu vũ trụ" trên phiến đá thực sự là của người ngoài hành tinh, thì tại sao nó lại giống với tàu vũ trụ của nền văn minh hiện đại? Bất kể lời giải thích là gì, phiến đá bí ẩn này đã khơi dậy sự quan tâm và thảo luận rộng rãi. Nó khiến chúng ta phải xem xét lại công nghệ tiên tiến có thể đã tồn tại trong các nền văn minh cổ đại.
Mẫu uranium từ mỏ Oklo bị mất đi khoảng 0,003% lượng uranium-235, chất đồng vị quý giá nhất trong 3 loại chất đồng vị trong uranium tự nhiên. Ba loại đồng vị đó là uranium-238 (99,2739-99,2752% số lượng đồng vị trong tự nhiên), uranium-235 ( với 0,7198-0,7202%) và uranium-234 (với 0,0050-0,0059%), uranium-235 có khả năng sản sinh nguồn năng lượng cực lớn. Con số 0.003% là rất bé, nhưng dựa vào độ lớn của những vỉa uranium này, tổng số lượng uranium-235 mất đi là hơn 200kg.
Ngoài ra, vào ngày 2 tháng 6 năm 1972, một bác sĩ tên là Bouzguet đang làm công việc phân tích tại nhà máy xử lý nhiên liệu hạt nhân của Pháp thì tình cờ phát hiện ra một hiện tượng bất thường: Uranium từ mỏ uranium gần sông Oklo (ở Gabon, một thuộc địa cũ của Pháp ở Tây Phi), có tỷ lệ giữa hai đồng vị là ranium-235 và uranium-238 là bất thường.
Phát hiện này ngay lập tức gây chấn động thế giới và thu hút các nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới đến Oklo để nghiên cứu chuyên sâu. Sau hàng loạt nghiên cứu và phân tích, các nhà khoa học đã đưa ra một kết luận đáng kinh ngạc: có một lò phản ứng hạt nhân cổ đại gần Oklo.
Điều khiến các nhà khoa học ngạc nhiên nhất là chất thải từ lò phản ứng hạt nhân cổ đại này không phát tán ra môi trường xung quanh mà chỉ tập trung trong khu mỏ. Điều này có nghĩa là lò phản ứng này có công nghệ xử lý chất thải hạt nhân rất tiên tiến, có thể kiểm soát và hạn chế hiệu quả chất thải phát tán, tránh ảnh hưởng đến môi trường sinh thái xung quanh.
Những vùng phản ứng hạt nhân (1) được tạo ra bởi những đường đá ong (2), nước chảy qua được những đường rãnh này (3) trên nền lớp đá granite rắn chắc (4).
Phát hiện này khiến các nhà khoa học phải nghiêm túc xem xét khả năng tồn tại của nền văn minh tiền sử. Dựa trên những sự thật không thể phủ nhận này, một số học giả đã đưa ra lý thuyết về nền văn minh thời tiền sử, họ cho rằng sự phát triển của loài người không phải như trước đây tưởng tượng mà là theo chu kỳ.
Vậy điều gì đã phá hủy các nền văn minh tiền sử? Nhiều nhà khoa học tin rằng sự hủy diệt là do thiên tai định kỳ gây ra, trong khi những người khác tin rằng sự hủy diệt là do các thế lực ngoài hành tinh gây ra.