Việc phát hiện ra một con giun có kích thước bằng một con rắn ở chân núi lửa Sumaco ở Ecuador vào năm 2009 là một phát hiện đáng chú ý.
Con giun dài khoảng 5 feet (hơn 1,5 mét) là một khám phá phi thường đối với cộng đồng khoa học. Phát hiện này rất được các nhà sinh vật học quan tâm, những người mong muốn nghiên cứu sinh vật này và hiểu hành vi, môi trường sống cũng như vai trò có thể có của nó trong hệ sinh thái.
Việc phát hiện ra loài giun được mệnh danh là "giun khổng lồ" được thực hiện bởi một nhóm các nhà nghiên cứu từ Đại học Quito ở Ecuador.
Nhóm nghiên cứu đang tiến hành một cuộc khảo sát đa dạng sinh học trong khu vực thì họ tình cờ phát hiện ra sinh vật này. Nhóm nghiên cứu đã rất ngạc nhiên khi tìm thấy loài giun đất này vì trước đây khoa học chưa biết đến nó.
Phát hiện về loài giun này là một bước đột phá khoa học quan trọng và kể từ đó nó đã thu hút nhiều sự quan tâm và thảo luận trong cộng đồng khoa học. Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sâu kể từ đó, cố gắng hiểu sinh lý, sinh thái và hành vi của nó.
Con giun có chiều dài 1,5m và có cân nặng ít nhất là 0,5kg.
Đặc điểm vật lý của giun khổng lồ
Con giun khổng lồ được tìm thấy ở chân núi lửa Sumaco ở Ecuador là một sinh vật đáng chú ý với một số đặc điểm thể chất độc đáo. Con giun dài khoảng 5 feet, khiến nó trở thành một trong những con giun dài nhất từng được ghi nhận. Cơ thể của nó dài và mảnh mai, và có một màu nâu rõ rệt.
Cơ thể của nó được tạo thành từ nhiều đoạn, mỗi đoạn được bao phủ bởi những sợi lông nhỏ và cứng. Những sợi lông này được cho là dùng để bám vào các bề mặt, cho phép giun di chuyển dễ dàng trong đất và thảm thực vật.
Đầu của loài giun đất này cũng rất độc đáo với hai cặp râu và một cái miệng nhỏ nằm ở phía trước cơ thể. Miệng của chúng còn được bao quanh bởi một vòng răng sắc nhọn, dùng để bắt và ăn côn trùng nhỏ cũng như các động vật không xương sống khác.
Nhà côn trùng học Torres cho biết loài giun này có thể phát triển tới chiều dài tối đa khoảng 2,1m.
Loài giun khổng lồ được tìm thấy ở chân núi lửa Sumaco ở Ecuador được cho là sống dưới lòng đất, nơi nó đào hang trong đất và ăn côn trùng nhỏ cũng như các động vật không xương sống khác. Chúng sẽ hoạt động mạnh nhất vào ban đêm khi nó chui ra khỏi hang để kiếm ăn.
Hang của loài giun này được cho là rất sâu và có cấu trúc phức tạp, với nhiều đường hầm và buồng riêng biệt. Loài giun này được biết đến là một sinh vật sống đơn độc.
Môi trường sống của chúng cũng rất độc đáo. Nó được tìm thấy ở chân núi lửa Sumaco ở Ecuador, nơi đất giàu chất dinh dưỡng và thảm thực vật dày đặc. Môi trường sống của loài giun này được cho là một phần quan trọng của hệ sinh thái, vì nó giúp thông khí cho đất và phân hủy chất hữu cơ.
Tác động đến hệ sinh thái
Việc phát hiện ra loài giun khổng lồ ở chân núi lửa Sumaco ở Ecuador đã đặt ra câu hỏi về tác động có thể có của nó đối với hệ sinh thái. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của loài sâu này trong hệ sinh thái và cách nó tương tác với các loài khác.
Một tác động có thể có của giun khổng lồ đối với hệ sinh thái là khả năng sục khí cho đất. Các hoạt động đào hang của giun được cho là giúp cải thiện cấu trúc đất và thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật trong khu vực.
Vai trò của giun khổng lồ trong việc phân hủy chất hữu cơ cũng rất quan trọng. Các hoạt động kiếm ăn của giun giúp phân hủy xác thực vật, giải phóng chất dinh dưỡng trở lại đất và thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật mới.
Việc phát hiện ra loài giun khổng lồ ở chân núi lửa Sumaco ở Ecuador vào năm 2009 là một bước đột phá khoa học quan trọng. Các đặc điểm thể chất, hành vi và môi trường sống độc đáo của loài sâu này đã thu hút nhiều sự quan tâm và thảo luận trong cộng đồng khoa học.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sinh lý học, hệ sinh thái và hành vi của giun khổng lồ để hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong hệ sinh thái. Khả năng sục khí và phá vỡ đất của giun
Tại Úc cũng có một loài giun đất khổng lồ khác có tên là Gippsland. Thức ăn của chúng là các loại nấm, vi khuẩn, tảo và vi trùng. Những con giun Gippsland khổng lồ này sử dụng phần cơ ở đầu để đào các lỗ sâu xuống đất tới 1,5 m. Do vậy, người ta hiếm khi nhìn thấy chúng xuất hiện trên mặt đất và là một trong số những sinh vật khó bắt nhất mà con người từng biết đến. Trên thực tế, những con giun này chỉ bò ra khi hang của chúng bị ngập nước vì mưa lớn.
Giun đất khổng lồ Gippsland (Megascolides australis) là một trong những sinh vật khó bắt nhất nhưng cũng đồng thời "hấp dẫn" nhất thế giới. Nó có thể tồn tại trong môi trường hoàn toàn bị biến đổi do con người và rất hiếm khi xuất hiện trên mặt đất.
Người ta chỉ có thể tìm thấy những con giun đất khổng lồ này ở trong một khu vực rộng 150 dặm vuông - nơi môi trường sống trước kia từng được bao phủ bởi những khu rừng rậm rạp, còn nay đã hoàn toàn bị biến đổi thành đất nông nghiệp.
Thung lũng sông Bass ở Nam Gippsland, Victoria ở đông nam Australia, là nơi sinh sống của loài giun đất lớn nhất thế giới, với chiều dài lên tới 2 mét.
Loài giun đất "khó bị bắt" này được phát hiện lần đầu tiên vào những năm 1800 khi các công nhân đường sắt tình cờ phát hiện ra một con. Họ nghĩ rằng đó là một loại rắn nào đó nên đã đem nó đến hỏi ý kiến một giáo sư tại Đại học Melbourne. Vị giáo sư này xác nhận rằng đó thực chất là một con giun đất phát triển quá mức. Kể từ đó, những mẫu vật giun đất có chiều dài hơn một mét đã được tìm thấy, thậm chí người ta từng bắt được những con giun khổng lồ với kích thước lên đến 2 mét.
Mặc dù con giun đất lớn nhất thế giới được ghi nhận vào sách kỷ lục Guinness là mẫu vật đến từ Nam Phi dài 6,7 m thuộc loài Microchaetus rappi nhưng chiều dài trung bình của loài này chỉ là xấp xỉ 1,8 m (6 ft) khi sống trong tự nhiên. Do vậy, cho đến nay loài giun đất Megascolides australis của nước Úc vẫn được coi là loài giun đất lớn nhất trên thế giới.