Hầu hết mọi người sẽ luôn nhắm mắt làm ngơ trước những thói quen xấu ảnh hưởng đến não bộ. Nhiều hành vi âm thầm đánh cắp trí thông minh của trẻ nhưng cha mẹ không hề hay biết.
Nếu không muốn con mình ngày càng ngốc ngếch hơn, bạn phải giúp con bỏ những thói quen độc hại này càng sớm càng tốt.
1. Ăn quá nhiều đồ ngọt
Một nghiên cứu được thực hiện bởi Đại học California ở Hoa Kỳ đã xác nhận rằng chế độ ăn nhiều đường trong thời gian dài có thể làm não hoạt động chậm lại và làm suy yếu khả năng học tập cũng như trí nhớ của não.
Các nhà thần kinh học người Đức cũng phát hiện qua so sánh thực nghiệm rằng: Lượng đường trong máu càng cao thì vùng hồi hải mã trong não càng nhỏ. Hồi hải mã là trung tâm trí nhớ của não. Nếu hồi hải mã trở nên nhỏ hơn, điều đó có nghĩa là trí nhớ đang dần suy giảm.
Bạn cho rằng nếu mỗi ngày chỉ cho con ăn vài miếng bánh hay vài ngụm nước trái cây thì sẽ không có vấn đề gì lớn. Tuy nhiên, thực phẩm nhiều đường sẽ định hình lại bộ não một cách tinh vi và làm xáo trộn cơ chế khen thưởng của não, khiến não có xu hướng thiên về những thực phẩm đó hơn khi đưa ra lựa chọn.
Não hảo ngọt dễ bị kích thích bởi thực phẩm nhiều đường. Hãy nghĩ đến con của bạn, có phải chúng luôn tham lam? Vừa ăn cơm xong nhưng vẫn muốn ăn vặt? Ăn xong một miếng vẫn phải xin thêm miếng nữa? Người lớn đều nghiện trà sữa chứ đừng nói đến trẻ em. Đừng để con bạn phát triển thói quen phụ thuộc vào đồ ngọt ngay từ khi còn nhỏ, nếu không chúng sẽ giảm dần trí thông minh.
2. Nghiện thiết bị điện tử
Khi ăn hạt dưa, bạn có cảm giác như sau: Vừa xong 1 hạt lại đến 1 hạt khác, đến mức miệng phồng rộp mới dừng lại được. Đây chính là "hiệu ứng hạt dưa" trong tâm lý học, và điện thoại di động chính là "hạt dưa" khiến con người nhanh chóng bị nghiện.
Lượng lớn thông tin phong phú, kích thích trên màn hình sẽ khiến trẻ tiếp tục chơi, không thể dừng lại được. Nếu muốn tiếp tục có được cảm giác khoái cảm này, bạn phải trả giá: Một là thời gian, hai là trí óc.
Các nhà nghiên cứu hành vi trẻ em từng cho thấy: Một bộ não khỏe mạnh có đường nét rõ ràng và tràn đầy năng lượng. Cấu trúc não của người nghiện điện thoại di động tương tự như cấu trúc não của bệnh nhân Alzheimer, bị teo nghiêm trọng và thiếu sự kích thích giác quan rõ ràng.
Hậu quả của thoái hóa não là khả năng tập trung và trí nhớ của trẻ ngày càng kém, khả năng nhận thức bị tổn hại nghiêm trọng, các khả năng học tập như ngôn ngữ, đọc, viết cũng bị ảnh hưởng.
Không có gì ngạc nhiên khi các giáo viên trung học phàn nàn: Họ gặp phải một số lượng lớn học sinh bị điện thoại di động hủy hoại. Đặc điểm điển hình của những đứa trẻ này là không thể ngồi yên, không kiên nhẫn, không thể đọc thầm và không chịu được suy nghĩ quá 3 phút.
Bạn biết đấy, phải mất ít nhất 5 phút để giải một câu hỏi Toán và Vật lý có độ khó vừa phải. Trẻ nghiện điện thoại di động thường không thể ngồi yên dù chỉ vài phút. Nếu con làm điều này thường xuyên, bạn nên cảnh giác.
Đầu tiên là chuyển sự hứng thú của trẻ em đối với các video ngắn sang một số phim hoạt hình, phim tài liệu, phim điện ảnh chất lượng cao; Thứ hai là sự thay thế, tức là giúp trẻ tìm ra những hành động cũng có thể sản sinh ra sự tiết dopamine, chẳng hạn như tập thể dục hoặc chơi board game; Thứ ba là làm những việc mà trẻ thích thú hoặc có giá trị cho xã hội.
3. Không tập thể dục
Giáo viên Yang Xia, chuyên gia Tâm lý học tại Trường Cao đẳng Y tế Liên minh Bắc Kinh, cho biết: Một trong những nguyên nhân chính khiến nhiều trẻ kém tập trung, trì hoãn vô thức, tâm trạng tồi tệ và chán ghét việc học là do thiếu vận động nghiêm trọng.
Trẻ em được giữ ở nhà để làm bài tập về nhà ngay khi tan trường, và cuối tuần cũng tràn ngập các lớp học sở thích và ngoại khóa khác nhau. Chúng có rất ít thời gian cho các hoạt động ngoài trời chứ đừng nói đến thể thao.
Trên thực tế, tập thể dục không những không làm chậm quá trình học tập mà còn có thể "tăng cường trí não" và khiến trẻ học tập hiệu quả hơn.
Một trường trung học cơ sở ở Chicago, Mỹ thực hiện "kế hoạch thể thao 0 giờ". Trẻ em phải đến trường lúc 7 giờ mỗi sáng, không phải để đọc sách và học tập mà để chạy nhảy và tập thể dục.
Lúc đầu, phụ huynh phản đối kịch liệt, con họ dậy sớm để đến trường, nếu ra sân chơi chạy vài vòng, chẳng phải vừa vào lớp là chúng sẽ ngủ sao? Nhưng kết quả thật bất ngờ, thay vì nằm dài vì mệt mỏi, các em trở nên tỉnh táo hơn, không khí trong lớp trở nên tích cực hơn, khả năng tập trung và trí nhớ của các em được nâng cao.
Sau một học kỳ, những học sinh dậy sớm tập thể dục đã cải thiện khả năng đọc và hiểu 10% so với các em khác.
Khi mọi người tập thể dục, họ sản xuất ra dopamine, serotonin và norepinephrine, cả ba chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến học tập. Dopamine mang lại cho trẻ tâm trạng vui vẻ, serotonin cải thiện trí nhớ và adrenaline cải thiện khả năng tập trung.
Thay vì nhốt trẻ "vào lồng" để học không hiệu quả, tốt hơn hết bạn nên cho trẻ thêm thời gian để tập thể dục.
4. Thức khuya
Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng thức khuya giống như đổ rượu vào não. Một bộ não không ngủ 24 giờ một ngày = một bộ não lái xe say rượu. Thiếu ngủ sẽ làm giảm khả năng học tập và phối hợp tay mắt của trẻ, tốc độ tư duy và phản ứng của trẻ cũng sẽ giảm đi rất nhiều.
Khi bạn ngủ, não của bạn sẽ tự động dọn dẹp những chất thải bên trong. Sau khi ngủ ngon, chúng ta sẽ cảm thấy sảng khoái. Thiếu ngủ lâu dài sẽ khiến chất độc tích tụ trong não ngày càng nhiều, cuối cùng não sẽ không thể hoạt động bình thường được nữa.
Thay vì để con thức khuya, tốt hơn hết bạn nên làm gương và giục trẻ đi ngủ sớm. Hãy cho trí não có đủ thời gian để dọn dẹp những chất thải và loại bỏ những căng thẳng, mệt mỏi trong ngày, để trẻ có thể chuyên tâm học tập với trạng thái tinh thần trọn vẹn hơn vào ngày hôm sau.
5. Trẻ không chịu vận động trí óc
Nhà khoa học về não Hồng Lan (Trung Quốc) từng nói rằng não có tính dẻo và là một cơ quan điển hình của nguyên tắc "dùng hoặc mất". Các mạch thần kinh trong não giống như những con đường nhỏ. Nếu con đường vẫn chưa được khám phá, cỏ dại sẽ mọc ngày càng nhiều và cuối cùng con đường sẽ biến mất. Nếu mạch thần kinh không được sử dụng, nó sẽ dần dần bị tắc nghẽn và cuối cùng bị bỏ rơi hoàn toàn.
Đây chính là lý do vì sao những đứa trẻ không thích vận dụng trí óc sẽ ngày càng trở nên ngốc nghếch. Bởi vì chúng quá lười lắng nghe, quá lười học và quá lười sử dụng đôi tay và khối óc.
Trẻ chỉ thường làm những câu hỏi rất đơn giản và bỏ cuộc khi gặp khó khăn một chút. Trong giờ học, trẻ chỉ biết ghi chép một cách máy móc chứ chưa bao giờ chủ động suy nghĩ hay rút ra kết luận từ một ví dụ. Điều này thực chất được gọi là "tích lũy lười biếng thành ngu ngốc".
Vậy cha mẹ nên chú ý điều gì để giúp con định hình lại bộ não?
Đầu tiên, đừng vượt qua ranh giới: Nếu bạn làm quá nhiều việc cho con và đáp ứng những yêu cầu của con, con sẽ không còn phải lo lắng bất cứ điều gì, sẽ trở nên phụ thuộc vào người khác và mất khả năng hành động, suy nghĩ độc lập.
Thứ hai, dùng môi trường để gây ảnh hưởng và dùng hành động để thể hiện: Nếu cha mẹ lười biếng thì con cái không thể tiến bộ được. Nếu cha mẹ không bao giờ đọc sách thì con cái họ không thể ham học được. Lời nói không bao giờ có thể tốt bằng việc dạy bằng ví dụ.
6. Học không có thời gian nghỉ
Từng có bức ảnh về những đứa trẻ vừa chuyền nước biển vừa làm bài tập không ngừng nghỉ trong bệnh viện. Một số trẻ bị sốt cao, cha mẹ vẫn ngần ngại chuyện xin nghỉ học vì sợ con mình sẽ bị tụt hậu.
Miễn cưỡng học tập khi cảm thấy không khỏe không những không hiệu quả mà còn có thể dễ khiến tình trạng của trẻ trở nên trầm trọng hơn. Dùng não khi bị bệnh sẽ chỉ khiến não bị tổn thương nhiều hơn. Trường hợp nhẹ có thể dẫn đến mất tập trung, giảm trí nhớ, lú lẫn, phản ứng chậm, v.v. Trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể gây tổn thương tế bào não... Những tổn thương này thường không thể hồi phục.
Khi con bạn mệt mỏi, hãy cho con nghe nhạc, nhìn ra ngoài cửa sổ và đi dạo. Những hoạt động này có thể khiến bé cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng, từ đó cải thiện chức năng não bộ.
Khi con bạn bị ốm, hãy nghỉ ngơi thật tốt, bổ sung đủ chất, ngủ đủ giấc. Sắp xếp thời gian học tập hợp lý để các phần hưng phấn của vỏ não thay phiên nhau nghỉ ngơi, tránh hưng phấn quá mức làm tăng thêm gánh nặng cho hệ thần kinh.
Chỉ bằng cách sử dụng một cách khoa học, bạn mới có thể giúp con bảo vệ bộ não của mình.